Bước tới nội dung

encomiastic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛn.ˈkoʊ.mi.ˌæs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

encomiastic /ɛn.ˈkoʊ.mi.ˌæs.t.ɪk/

  1. Tán tụng.
  2. Xu nịnh.

Tham khảo

[sửa]