Bước tới nội dung

encyclique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.si.klik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
encyclique
/ɑ̃.si.klik/
encycliques
/ɑ̃.si.klik/

encyclique gc /ɑ̃.si.klik/

  1. Thông cáo (của giáo hoàng).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực encyclique
/ɑ̃.si.klik/
encycliques
/ɑ̃.si.klik/
Giống cái encyclique
/ɑ̃.si.klik/
encycliques
/ɑ̃.si.klik/

encyclique /ɑ̃.si.klik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái).

Tham khảo

[sửa]