endangerment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː.mənt/
Danh từ
[sửa]endangerment /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː.mənt/
- Xem endanger
Tham khảo
[sửa]- "endangerment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endangerment /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː.mənt/