Bước tới nội dung

endemically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛn.ˈdɛ.mɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

endemically /ɛn.ˈdɛ.mɪ.kəl.li/

  1. Xem endemic

Tham khảo

[sửa]