endemically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛn.ˈdɛ.mɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]endemically /ɛn.ˈdɛ.mɪ.kəl.li/
- Xem endemic
Tham khảo
[sửa]- "endemically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endemically /ɛn.ˈdɛ.mɪ.kəl.li/