endemic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛn.ˈdɛ.mɪk/

Tính từ[sửa]

endemic /ɛn.ˈdɛ.mɪk/

  1. (Sinh vật học) Đặc hữu (loài sinh vật... ).
  2. (Y học) Địa phương (bệnh).

Danh từ[sửa]

endemic /ɛn.ˈdɛ.mɪk/

  1. (Y học) Bệnh địa phương.

Tham khảo[sửa]