endettement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.dɛt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
endettement /ɑ̃.dɛt.mɑ̃/ |
endettement /ɑ̃.dɛt.mɑ̃/ |
endettement gđ /ɑ̃.dɛt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "endettement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)