Bước tới nội dung

endettement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.dɛt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
endettement
/ɑ̃.dɛt.mɑ̃/
endettement
/ɑ̃.dɛt.mɑ̃/

endettement /ɑ̃.dɛt.mɑ̃/

  1. Sự mắc nợ.

Tham khảo

[sửa]