endeuiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.dœ.je/

Ngoại động từ[sửa]

endeuiller ngoại động từ /ɑ̃.dœ.je/

  1. Phủ màu tang, làm cho buồn thảm.
    Endeuiller une famille — làm cho một gia đình buồn thảm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]