Bước tới nội dung

endimancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

endimancher ngoại động từ /ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/

  1. Cho mặc quần áo đẹp.
    Endimancher des enfants — cho trẻ em mặc quần áo đẹp

Tham khảo

[sửa]