endorsable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdɔr.sə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]endorsable /ɪn.ˈdɔr.sə.bᵊl/
- Xem endorse
Tham khảo
[sửa]- "endorsable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endorsable /ɪn.ˈdɔr.sə.bᵊl/