Bước tới nội dung

endorse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdɔrs/

Ngoại động từ

[sửa]

endorse ngoại động từ /ɪn.ˈdɔrs/

  1. Chứng thực đằng sau (séc... ); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện).
  2. Xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến... ); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng... ).

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]