endorse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdɔrs/
Ngoại động từ
[sửa]endorse ngoại động từ /ɪn.ˈdɔrs/
- Chứng thực đằng sau (séc... ); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện).
- Xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến... ); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng... ).
Thành ngữ
[sửa]- to endorse over: Chuyển nhượng (hối phiếu... ).
- an endorsed licence: Bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi.
Chia động từ
[sửa]endorse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to endorse | |||||
Phân từ hiện tại | endorsing | |||||
Phân từ quá khứ | endorsed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endorse | endorse hoặc endorsest¹ | endorses hoặc endorseth¹ | endorse | endorse | endorse |
Quá khứ | endorsed | endorsed hoặc endorsedst¹ | endorsed | endorsed | endorsed | endorsed |
Tương lai | will/shall² endorse | will/shall endorse hoặc wilt/shalt¹ endorse | will/shall endorse | will/shall endorse | will/shall endorse | will/shall endorse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endorse | endorse hoặc endorsest¹ | endorse | endorse | endorse | endorse |
Quá khứ | endorsed | endorsed | endorsed | endorsed | endorsed | endorsed |
Tương lai | were to endorse hoặc should endorse | were to endorse hoặc should endorse | were to endorse hoặc should endorse | were to endorse hoặc should endorse | were to endorse hoặc should endorse | were to endorse hoặc should endorse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | endorse | — | let’s endorse | endorse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "endorse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)