Bước tới nội dung

endoscopically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.də.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

endoscopically /ˌɛn.də.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/

  1. Xem endoscope

Tham khảo

[sửa]