endoscopically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛn.də.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]endoscopically /ˌɛn.də.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/
- Xem endoscope
Tham khảo
[sửa]- "endoscopically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)