endoscope
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɛn.də.ˌskoʊp/
Danh từ
endoscope /ˈɛn.də.ˌskoʊp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “endoscope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.dɔs.kɔp/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| endoscope /ɑ̃.dɔs.kɔp/ |
endoscope /ɑ̃.dɔs.kɔp/ |
endoscope gđ /ɑ̃.dɔs.kɔp/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “endoscope”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)