enfariner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.fa.ʁi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]enfariner ngoại động từ /ɑ̃.fa.ʁi.ne/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Bôi bột; trát phấn.
- gueule enfarinée; bec enfariné — (thông tục) lòng tin ngờ nghệch, lòng tin ngây thơ
Tham khảo
[sửa]- "enfariner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)