Bước tới nội dung

enfin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fɛ̃/

Phó từ

[sửa]

enfin /ɑ̃.fɛ̃/

  1. Cuối cùng.
  2. Tóm lại.
  3. Thế là (chỉ sự mong đợi).
    Enfin, vous voilà! — Thế là anh đến rồi!
  4. Đành vậy.
    Vous avez pris cette décision. Enfin! — Anh đã quyết định thế. Đành vậy
  5. À (để chửa lại một điều đã nói).
    Il n'est pas là; enfin, vous comprenez,il ne peut vous recevoir — ông ta không có ở đấy; à mà anh hiểu chứ, ông ta không thể tiếp anh được

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]