Bước tới nội dung

enfoncé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.fɔ̃.se/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực enfoncé
/ɑ̃.fɔ̃.se/
enfoncés
/ɑ̃.fɔ̃.se/
Giống cái enfoncée
/ɑ̃.fɔ̃.se/
enfoncées
/ɑ̃.fɔ̃.se/

enfoncé /ɑ̃.fɔ̃.se/

  1. Sâu hoắm.
    Yeux enfoncés — mắt sâu hoắm
    avoir la tête enfoncée dans les épaules — cổ ngắn chùn chùn, rụt cổ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]