enfourchure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
enfourchure
/ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/
enfourchure
/ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/

enfourchure gc /ɑ̃.fuʁ.ʃyʁ/

  1. Chạc, chỗ gạc ba.
  2. Đũng quần.

Tham khảo[sửa]