enfournage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.fuʁ.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enfournage /ɑ̃.fuʁ.naʒ/ |
enfournage /ɑ̃.fuʁ.naʒ/ |
enfournage gđ /ɑ̃.fuʁ.naʒ/
Tham khảo[sửa]
- "enfournage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)