engageante
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ɡa.ʒɑ̃t/
Tính từ
[sửa]engageante /ɑ̃.ɡa.ʒɑ̃t/
- Khêu gợi.
- Regarder d’un air engageant — nhìn với vẻ khêu gợi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "engageante", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)