Bước tới nội dung

rébarbatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.baʁ.ba.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực rébarbatif
/ʁe.baʁ.ba.tif/
rébarbatifs
/ʁe.baʁ.ba.tif/
Giống cái rébarbative
/ʁe.baʁ.ba.tiv/
rébarbatives
/ʁe.baʁ.ba.tiv/

rébarbatif /ʁe.baʁ.ba.tif/

  1. Dễ sợ.
    Mine rébarbative — vẻ mặt dễ sợ
    Sujet rébarbatif — đề tài dễ sợ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]