engloutir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ɡlu.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

engloutir ngoại động từ /ɑ̃.ɡlu.tiʁ/

  1. Nuốt ngấu nghiến, ngốn.
  2. Nhận chìm, dìm ngập.
  3. (Nghĩa bóng) Phung phá.
    Engloutir sa fortune — phung phá gia tài

Tham khảo[sửa]