engloutir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ɡlu.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
engloutir ngoại động từ /ɑ̃.ɡlu.tiʁ/
- Nuốt ngấu nghiến, ngốn.
- Nhận chìm, dìm ngập.
- (Nghĩa bóng) Phung phá.
- Engloutir sa fortune — phung phá gia tài
Tham khảo[sửa]
- "engloutir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)