Bước tới nội dung

engramme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
engrammes
/ɑ̃.ɡʁam/
engrammes
/ɑ̃.ɡʁam/

engramme

  1. (Tâm lý học) Vết ghi, tích.

Tham khảo

[sửa]