engrossingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ.li/
Phó từ
[sửa]engrossingly /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ.li/
- Xem engrossing
Tham khảo
[sửa]- "engrossingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
engrossingly /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ.li/