Bước tới nội dung

engrossing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ/

Động từ

[sửa]

engrossing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "engross" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

engrossing /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ/

  1. Choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc).

Tham khảo

[sửa]