engrossing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ/

Động từ[sửa]

engrossing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "engross" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

engrossing /ɪn.ˈɡroʊ.siɳ/

  1. Choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc).

Tham khảo[sửa]