engulfment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈɡəlf.mənt/

Danh từ[sửa]

engulfment /ɪn.ˈɡəlf.mənt/

  1. Sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm... ).

Tham khảo[sửa]