Bước tới nội dung

enhardir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.aʁ.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

enhardir ngoại động từ /ɑ̃.aʁ.diʁ/

  1. Làm cho mạnh dạn lên.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]