enisle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈɑɪ.əl/

Ngoại động từ[sửa]

enisle ngoại động từ (thơ ca) /ɪn.ˈɑɪ.əl/

  1. Biến thành đảo.
  2. Để ở đảo.
  3. Cô lập.

Tham khảo[sửa]