enjoy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdʒɔɪ/
![]() | [ɪn.ˈdʒɔɪ] |
Ngoại động từ[sửa]
enjoy ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɔɪ/
- Thích thú, khoái (cái gì).
- to enjoy an interesting book — thích thú xem một cuốn sách hay
- to enjoy oneself — thích thú, khoái trá
- Được hưởng, được, có được.
- to enjoy good health — có sức khoẻ
- to enjoy poor health — có sức khoẻ kém
Tham khảo[sửa]
- "enjoy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)