Bước tới nội dung

enjoy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈdʒɔɪ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

enjoy ngoại động từ /ɪn.ˈdʒɔɪ/

  1. Thích thú, khoái (cái gì).
    to enjoy an interesting book — thích thú xem một cuốn sách hay
    to enjoy oneself — thích thú, khoái trá
  2. Được hưởng, được, có được.
    to enjoy good health — có sức khoẻ
    to enjoy poor health — có sức khoẻ kém

Tham khảo

[sửa]