Bước tới nội dung

enow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈnɑʊ/

Tính từ

[sửa]

enow danh từ & phó từ /ɪ.ˈnɑʊ/

  1. (Thơ ca) (như) enough.

Tham khảo

[sửa]