enquête
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.kɛt/
![]() | [y.n‿ɒ̃.kɛt] |
![]() | [ɑ̃.kʲæɪ̯t] |
![]() | [ã.kaɪ̯t] |
(Không chính thức)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enquête /ɑ̃.kɛt/ |
enquêtes /ɑ̃.kɛt/ |
enquête gc /ɑ̃.kɛt/
Tham khảo[sửa]
- "enquête". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)