Bước tới nội dung

enquêteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.kɛ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít enquêteuse
/ɑ̃.kɛ.tøz/
enquêtrices
/ɑ̃.kɛt.ʁis/
Số nhiều enquêteuse
/ɑ̃.kɛ.tøz/
enquêtrices
/ɑ̃.kɛt.ʁis/

enquêteur /ɑ̃.kɛ.tœʁ/

  1. Người điều tra.

Tham khảo

[sửa]