Bước tới nội dung

enquiquiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ki.ki.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

enquiquiner ngoại động từ /ɑ̃.ki.ki.ne/

  1. (Thân mật) Quấy rầy, làm bực mình.
    Enquiquiner les gens pendant leur travail — quấy rầy người đang làm việc

Tham khảo

[sửa]