Bước tới nội dung

enrôleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

enrôleur

  1. Người kết nạp (đoàn viên mới... ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người tuyển quân.

Tham khảo

[sửa]