Bước tới nội dung

enravish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

enravish ngoại động từ

  1. Làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn.
    to be enraptured with something — vô cùng thích thú cái gì

Tham khảo

[sửa]