Bước tới nội dung

enrayement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enrayement
/ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/
enrayements
/ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/

enrayement /ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/

  1. Sự dập tắt.
    L’enrayement d’une épidémie — sự dập tắt một bệnh dịch
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự kẹt (máy).

Tham khảo

[sửa]