enregistrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁe/
Ngoại động từ
[sửa]enregistrer ngoại động từ /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁe/
- Đăng ký.
- Enregistrer ses bagages — đăng ký hành lý
- Ghi.
- Enregistrer un événement dans son journal — ghi một sự việc vào nhật ký
- Enregistrer dans sa mémoire — ghi vào ký ức
- Ghi âm.
- Enregistrer une symphonie sur disques — ghi âm một bản giao hưởng vào đĩa
Tham khảo
[sửa]- "enregistrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)