Bước tới nội dung

enregistrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

enregistrer ngoại động từ /ɑ̃ʁ.ʒis.tʁe/

  1. Đăng ký.
    Enregistrer ses bagages — đăng ký hành lý
  2. Ghi.
    Enregistrer un événement dans son journal — ghi một sự việc vào nhật ký
    Enregistrer dans sa mémoire — ghi vào ký ức
  3. Ghi âm.
    Enregistrer une symphonie sur disques — ghi âm một bản giao hưởng vào đĩa

Tham khảo

[sửa]