Bước tới nội dung

enrobeuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

enrobeuse gc

  1. Máy bao áp kẹo (bằng một lớp caramen hay sôcôla).

Tham khảo

[sửa]