enrochement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enrochements /ɑ̃.ʁɔʃ.mɑ̃/ |
enrochements /ɑ̃.ʁɔʃ.mɑ̃/ |
enrochement gđ
Tham khảo
[sửa]- "enrochement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enrochements /ɑ̃.ʁɔʃ.mɑ̃/ |
enrochements /ɑ̃.ʁɔʃ.mɑ̃/ |
enrochement gđ