Bước tới nội dung

ensample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsæm.pəl/

Danh từ

[sửa]

ensample /ɪn.ˈsæm.pəl/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) example.

Tham khảo

[sửa]