ensom
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ensom |
gt | ensomt | |
Số nhiều | ensomme | |
Cấp | so sánh | ensommere |
cao | ensomst |
ensom
- Cô đơn, cô độc, trơ trọi, lẻ loi.
- Han foler seg ofte svært ensom.
- en ensom ulv — Người thích sống cô độc.
- Cô quạnh, quạnh quẽ, cô lập, biệt lập.
- et ensomt hus langt ute på landet
- en ensom strekning
Tham khảo
[sửa]- "ensom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)