Bước tới nội dung

ensomhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít ensomhet ensomheta, ensomheten
Số nhiều

ensomhet gđc

  1. Sự đơn, độc, trơ trọi, lẻ loi.
    Det er vondt å føle ensomhet.
  2. Nơi cô quạnh, quạnh quẽ, cô lập, biệt lập.
    Han bor langt ute i ensomheten.

Tham khảo

[sửa]