enténébrer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.te.ne.bʁe/
Ngoại động từ
[sửa]enténébrer ngoại động từ /ɑ̃.te.ne.bʁe/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enténébrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enténébrer ngoại động từ /ɑ̃.te.ne.bʁe/