entérinement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entérinement /ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/ |
entérinement /ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/ |
entérinement gđ /ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/
- (Luật học, pháp lý) Sự chứng duyệt.
Tham khảo
[sửa]- "entérinement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)