Bước tới nội dung

entérinement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
entérinement
/ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/
entérinement
/ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/

entérinement /ɑ̃.te.ʁin.mɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự chứng duyệt.

Tham khảo

[sửa]