entêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.te.te/

Ngoại động từ[sửa]

entêter ngoại động từ /ɑ̃.te.te/

  1. Xông lên làm nhức đầu.
    Odeur qui entête — mùi hương xông lên làm nhức đầu
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm say mê.

Tham khảo[sửa]