Bước tới nội dung

entelechy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛn.ˈtɛ.lə.ki/

Danh từ

[sửa]

entelechy /ɛn.ˈtɛ.lə.ki/

  1. (Triết học) Cái tự mục đích.

Tham khảo

[sửa]