Bước tới nội dung

enterokinase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tə.roʊ.ˈkɑɪ.ˌneɪs/

Danh từ

[sửa]

enterokinase /ˌɛn.tə.roʊ.ˈkɑɪ.ˌneɪs/

  1. Enterokinaza; men ruột.

Tham khảo

[sửa]