Bước tới nội dung

enteropathogenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tə.roʊ.ˌpæ.θə.ˈdʒɛ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

enteropathogenic /ˌɛn.tə.roʊ.ˌpæ.θə.ˈdʒɛ.nɪk/

  1. (Y học) Gây bệnh ruột.

Tham khảo

[sửa]