enteropathy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛn.tə.ˈrɑː.pə.θi/
Danh từ
[sửa]enteropathy /ˌɛn.tə.ˈrɑː.pə.θi/
Tham khảo
[sửa]- "enteropathy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enteropathy /ˌɛn.tə.ˈrɑː.pə.θi/