Bước tới nội dung

entomologiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít entomologiste
/ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒist/
entomologistes
/ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒist/
Số nhiều entomologiste
/ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒist/
entomologistes
/ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒist/

entomologiste /ɑ̃.tɔ.mɔ.lɔ.ʒist/

  1. Nhà côn trùng học.

Tham khảo

[sửa]