Bước tới nội dung

entomophilous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛn.tə.ˈmɑː.fə.ləs/

Tính từ

[sửa]

entomophilous /ˌɛn.tə.ˈmɑː.fə.ləs/

  1. (Thực vật học) Do sâu bọ truyền phấn.

Tham khảo

[sửa]