entortillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tɔʁ.tij.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entortillement /ɑ̃.tɔʁ.tij.mɑ̃/ |
entortillement /ɑ̃.tɔʁ.tij.mɑ̃/ |
entortillement gđ /ɑ̃.tɔʁ.tij.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "entortillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)